Đọc nhanh: 多米尼克 (đa mễ ni khắc). Ý nghĩa là: Thịnh vượng chung Dominica.
多米尼克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịnh vượng chung Dominica
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多米尼克
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 今年 我们 收获 了 很多 稻米
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
多›
尼›
米›