Đọc nhanh: 科特迪瓦 (khoa đặc địch ngoã). Ý nghĩa là: Côte d'Ivoire; Cốt Đi-voa (Bờ Biển Ngà).
✪ 1. Côte d'Ivoire; Cốt Đi-voa (Bờ Biển Ngà)
2015年10月28日,第70届联合国大会改选联合国人权理事会成员,科特迪瓦成功获选,任期自2016年至2018年。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科特迪瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 她 对 文科 特别 感兴趣
- Cô ấy rất hứng thú với các môn học xã hội.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
瓦›
科›
迪›