Đọc nhanh: 孟加拉国 (mạnh gia lạp quốc). Ý nghĩa là: Bangladesh.
✪ 1. Bangladesh
孟加拉国大部分地区属亚热带季风气候,湿热多雨。河道纵横密布,河运发达,雨季极易泛滥,常出现热带飓风。矿藏有天然气、煤、钛、锆等,黄麻是孟加拉国主要的经济来源。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟加拉国
- 再 加上 超人 和 哥斯拉
- Cộng với Superman và Godzilla.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 参加 马拉松 长跑 要 有 耐力
- Tham gia cuộc chạy marathon cần có sự kiên nhẫn.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
国›
孟›
拉›