Đọc nhanh: 巴林 (ba lâm). Ý nghĩa là: Bahrain.
✪ 1. Bahrain
巴林为迪尔门文明发迹之处,公元628年,巴林成为最早转变为伊斯兰教的地区之一。经过一段时间的阿拉伯人统治后,葡萄牙于1521年占领巴林,又于1602年被萨非王朝的阿拔斯大帝驱逐,1783年,巴尼乌巴族从卡扎尔王朝夺取巴林,并由阿勒哈利法家族建立王朝并统治至当代,艾哈迈德·阿尔法塔为巴林第一位哈基姆。19世纪后期,巴林与英国制订合约,成为英国的殖民地,受英国保护。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴林
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 我家 在 巴林左旗
- Nhà tôi ở Ba Lâm Tả kỳ.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
林›