Đọc nhanh: 捷克 (tiệp khắc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Séc. Ví dụ : - 你怎么知道是捷克语 Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?. - 我是外国人,我捷克语不好,请说慢一点。 Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.. - 你以为捷克共和国 Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
✪ 1. Cộng hòa Séc
捷克的土著居民为凯尔特族博伊人,公元初被日耳曼马科曼尼人取代。
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捷克
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 乌兹别克 的 特种部队
- Lực lượng đặc biệt của Uzbekistan đang báo cáo
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 捷克共和国 就 说 到 这里
- Nhưng đủ về Cộng hòa Séc.
- 你 怎么 知道 是 捷克语
- Làm sao bạn biết đó là tiếng Séc?
- 乌兹别克 人民 没有 获得 多少 利益
- Người Uzbekistan nhận được một phần nhỏ giá trị.
- 我 是 外国人 , 我 捷克语 不好 , 请 说 慢 一点
- Tôi là người nước ngoài và tôi không biết tiếng Séc lắm. Làm ơn nói chậm lại.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
捷›