Đọc nhanh: 亚美尼亚 (á mĩ ni á). Ý nghĩa là: Armenia.
亚美尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Armenia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚美尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
美›