Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Tên Các Nước Trên Thế Giới

239 từ

  • 东帝汶 dōngdìwèn

    Đông Timor

    right
  • 法属南部领地 fà zhǔ nánbù lǐngdì

    Vùng đất phía nam thuộc Phá

    right
  • 直布罗陀 zhíbùluōtuó

    Gibraltar

    right
  • 瓜德罗普岛 guā dé luó pǔ dǎo

    Đảo Guadeloupe

    right
  • 中国香港 zhōngguó xiānggǎng

    Hồng Kông; Trung Quốc

    right
  • 萨摩亚 sàmó yǎ

    Samoa

    right
  • 以色列 yǐsèliè

    Ixraen; Do Thái

    right
  • 中国澳门 zhōngguó àomén

    Ma Cao; Trung Quốc

    right
  • 马尔代夫 mǎ'ěrdàifū

    Cộng hòa Maldives

    right
  • 马绍尔群岛 mǎshào'ěr qúndǎo

    Quần đảo Marshall

    right
  • 马提尼克岛 mǎ tí níkè dǎo

    Martinique

    right
  • 马约特 mǎ yuē tè

    Mayotte

    right
  • 蒙古国 ménggǔ guó

    Mông Cổ

    right
  • 黑山 hēishān

    Núi Đen

    right
  • 蒙特赛拉特岛 méngtè sài lā tè dǎo

    Montserrat

    right
  • 纽埃 niǔ āi

    Niue

    right
  • 帕劳 pà láo

    Cộng hoà Palau

    right
  • 巴勒斯坦 bālèsītǎn

    Palestine

    right
  • 皮特开恩岛 pítè kāi'ēn dǎo

    Đảo Pitcairn

    right
  • 波多黎各岛 bōduōlígè dǎo

    Đảo Puerto Rico

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org