Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán

381 từ

  • 保留改错权 bǎoliú gǎi cuò quán

    Bảo lưu quyền được sửa sai

    right
  • 额外津贴 éwài jīntiē

    Tiền trợ cấp ngoại ngạch

    right
  • 重置成本 chóng zhì chéngběn

    Phí tổn thay thế

    right
  • 再分配成本 zài fēnpèi chéngběn

    Giá thành tái phân phối

    right
  • 再加工成本 zài jiāgōng chéngběn

    Giá thành tái gia công

    right
  • 财政拨款 cáizhèng bōkuǎn

    Ngân sách tài chính

    right
  • 零用金 língyòng jīn

    Tiền lẻ

    right
  • 收帐佣金 shōu zhàng yōngjīn

    Hoa hồng thu nợ

    right
  • 福利金 fúlì jīn

    Tiền phúc lợi

    right
  • 储蓄金 chúxù jīn

    Tiền gửi tiết kiệm

    right
  • 存入保证金 cún rù bǎozhèngjīn

    Tiền ký quĩ

    right
  • 紧急救济金 jǐnjí jiùjì jīn

    Tiền cứu trợ khẩn cấp

    right
  • 福利费 fúlì fèi

    Tiền phúc lợi

    right
  • 查帐费用 chá zhàng fèiyòng

    Phí tổn kiểm toán

    right
  • 每日出差费 měi rì chūchāi fèi

    Công tác phí hàng ngày

    right
  • 生活补助费 shēnghuó bǔzhù fèi

    Tiền trợ cấp sinh hoạt

    right
  • 婚丧补助费 hūn sāng bǔzhù fèi

    Tiền trợ cấp hiếu hỉ

    right
  • 材料管理费 cáiliào guǎnlǐ fèi

    Chi phí quản lí tư liệu

    right
  • 工厂维持费 gōngchǎng wéichí fèi

    Chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy

    right
  • 少五元钱 shǎo wǔ yuán qián

    Thiếu 5 đồng

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org