Đọc nhanh: 紧急救济金 (khẩn cấp cứu tế kim). Ý nghĩa là: Tiền cứu trợ khẩn cấp.
紧急救济金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền cứu trợ khẩn cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紧急救济金
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 他 参与 了 紧急 救援 行动
- Anh ấy đã tham gia vào hoạt động cứu viện khẩn cấp.
- 他 紧急 祭起 了 法宝
- Anh ấy vội vàng sử dụng pháp bảo.
- 有 很多 紧急情况 需要 迅速 的 急救 治疗
- Có nhiều trường hợp khẩn cấp cần được cấp cứu kịp thời.
- 他常 借贷 , 经济 紧张
- Anh ta thường vay mượn, kinh tế eo hẹp.
- 救护车 行驶 在 紧急情况 下
- Xe cứu thương di chuyển trong tình huống khẩn cấp.
- 政府 在 灾后 供给 了 紧急 救援
- Chính phủ cung cấp cứu trợ khẩn cấp sau thiên tai.
- 救护 员 在 紧急情况 下 提供 急救 和 医疗 服务
- Nhân viên cứu hộ cung cấp sơ cứu và dịch vụ y tế trong tình huống khẩn cấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
急›
救›
济›
紧›
金›