Đọc nhanh: 财政拨款 (tài chính bát khoản). Ý nghĩa là: Ngân sách tài chính.
财政拨款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngân sách tài chính
----根据《国家税务总局关于中国科学院及其所属科学事业单位交纳企业所得税问题的通知》(国税函 [2000]26号),财政拨款的确认依据:
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财政拨款
- 任职 财政部
- đảm nhiệm bộ phận tài chánh.
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 政府 拨款 修建 这 条 道路
- Chính phủ cấp kinh phí để xây dựng con đường này.
- 别谈 什么 政治 呀 小型企业 贷款
- Không phải về chính trị hoặc các khoản vay kinh doanh nhỏ
- 他 去 财政部 人事司
- Bộ giáo dục có bao nhiêu sở.
- 他 去 财政部 人事司
- Anh ấy đến vụ nhân sự Bộ Tài chính.
- 他 在 财政 口 工作 多年
- Anh ấy làm ở bộ phận tài chính nhiều năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拨›
政›
款›
财›