Đọc nhanh: 福利金 (phúc lợi kim). Ý nghĩa là: Tiền phúc lợi.
福利金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền phúc lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福利金
- 她 的 待遇 包括 奖金 和 福利
- Đãi ngộ của cô ấy bao gồm tiền thưởng và phúc lợi.
- 他们 的 福利 不错
- Phúc lợi của họ khá tốt.
- 他们 的 福利 很 不错
- Phúc lợi của họ rất tốt.
- 企业 努力 福利 员工
- Các công ty cố gắng mang lại lợi ích cho nhân viên của họ.
- 公司 的 福利待遇 非常 优厚
- Phúc lợi của công ty rất tốt.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 公司 的 福利 很 好
- Chế độ phúc lợi của công ty rất tốt.
- 他们 的 计划 是 福利 弱势群体
- Kế hoạch của họ là mang lại lợi ích cho các nhóm yếu thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
福›
金›