收帐佣金 shōu zhàng yōngjīn
volume volume

Từ hán việt: 【thu trướng dong kim】

Đọc nhanh: 收帐佣金 (thu trướng dong kim). Ý nghĩa là: Hoa hồng thu nợ.

Ý Nghĩa của "收帐佣金" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

收帐佣金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa hồng thu nợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收帐佣金

  • volume volume

    - 佣金 yòngjīn shì de 主要 zhǔyào 收入 shōurù

    - Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.

  • volume volume

    - 佣金 yòngjīn 数额 shùé ràng rén jīng

    - Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.

  • volume volume

    - 现金买卖 xiànjīnmǎimài 概不 gàibù 赊帐 shēzhàng

    - tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.

  • volume volume

    - 拿到 nádào 不少 bùshǎo 佣金 yòngjīn

    - Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.

  • volume volume

    - 获得 huòdé le 佣金 yòngjīn

    - Cô ấy nhận được hoa hồng.

  • volume volume

    - cóng 交易 jiāoyì zhōng 得到 dédào le 佣金 yòngjīn

    - Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī àn 销售额 xiāoshòué 计算 jìsuàn 佣金 yòngjīn

    - Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.

  • volume volume

    - yòng 金钱 jīnqián 收买人心 shōumǎirénxīn

    - Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng , Yóng , Yòng
    • Âm hán việt: Dong , Dung , Dụng
    • Nét bút:ノ丨ノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OBQ (人月手)
    • Bảng mã:U+4F63
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao