Đọc nhanh: 收帐佣金 (thu trướng dong kim). Ý nghĩa là: Hoa hồng thu nợ.
收帐佣金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa hồng thu nợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收帐佣金
- 佣金 是 她 的 主要 收入
- Hoa hồng là nguồn thu nhập chính của cô ấy.
- 佣金 数额 让 人 惊
- Số tiền hoa hồng làm người kinh ngạc.
- 现金买卖 , 概不 赊帐
- tiền trao cháo mút; mua bán trả tiền ngay, không cho chịu.
- 他 拿到 不少 佣金
- Anh ấy nhận được không ít tiền hoa hồng.
- 她 获得 了 佣金
- Cô ấy nhận được hoa hồng.
- 我 从 交易 中 得到 了 佣金
- Tôi đã nhận hoa hồng từ giao dịch.
- 公司 按 销售额 计算 佣金
- Công ty tính hoa hồng dựa trên doanh số.
- 他 用 金钱 收买人心
- Anh ta dùng tiền để mua chuộc lòng người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佣›
帐›
收›
金›