Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán

381 từ

  • 记录错误 jìlù cuòwù

    Sai sót ghi chép

    right
  • 试算表 shì suàn biǎo

    Bảng cân đối thử

    right
  • 误列 wù liè

    Kê khai sai

    right
  • 误算 wù suàn

    Tính toán nhầm

    right
  • 财务报表 cáiwù bàobiǎo

    Bảng báo cáo tài chính

    right
  • 财务收益 cáiwù shōuyì

    Thu nhập tài chính

    right
  • 财务结算 cáiwù jiésuàn

    Kết toán tài vụ

    right
  • 购买簿 gòumǎi bù

    Sổ mua hàng

    right
  • 资产增值 zīchǎn zēngzhí

    Tăng giá trị vốn

    right
  • 资本收益 zīběn shōuyì

    Doanh lợi

    right
  • 起动费 qǐdòng fèi

    Chi phí ban đầu, chi phí sơ bộ

    right
  • 超产奖 chāochǎn jiǎng

    Thưởng vượt sản lượng

    right
  • 超出预算 chāochū yùsuàn

    Vượt dụ toán

    right
  • 转帐簿 zhuǎnzhàng bù

    Sổ phụ

    right
  • 运输费 yùnshū fèi

    Chi phí vận chuyển

    right
  • 运销成本 yùnxiāo chéngběn

    Phí tổn tiếp thị

    right
  • 进货簿 jìnhuò bù

    Sổ nhập hàng

    right
  • 追减预算 zhuī jiǎn yùsuàn

    Giảm dự toán

    right
  • 追加预算 zhuījiā yùsuàn

    Dự toán tăng thêm

    right
  • 退职金 tuìzhí jīn

    Tiền trợ cấp thôi việc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org