Đọc nhanh: 误列 (ngộ liệt). Ý nghĩa là: Kê khai sai.
误列 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kê khai sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 误列
- 马列主义 经典著作
- tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin.
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 下列 事项 需要 提交 报告
- Các vấn đề sau đây cần phải báo cáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
误›