Đọc nhanh: 运输费 (vận thâu phí). Ý nghĩa là: Chi phí vận chuyển. Ví dụ : - 运费中不包括火车站至轮船码头之间的运输费用。 Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
运输费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chi phí vận chuyển
运输费 (Transport Charge) 运输费是指将商品从消费者原使用场所运至经营者修理、更换、退货地及返回过程中所需支付的运费。
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输费
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 洪水 挡住 了 运输队 的 来路
- nước lũ làm cản trở đường đi của đội vận chuyển hàng.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 我们 需要 制定 运输 计划
- Chúng ta cần lập kế hoạch vận chuyển.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
费›
输›
运›