Đọc nhanh: 购买簿 (cấu mãi bạ). Ý nghĩa là: Sổ mua hàng.
购买簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ mua hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 购买簿
- 你 可 有 过去 百思买 购物 时
- Lần cuối cùng bạn ở Best Buy là khi nào
- 他们 需要 购买 办公用品
- Họ cần mua đồ dùng văn phòng.
- 为 父母 购买 保健品
- Mua thực phẩm chức năng cho bố mẹ.
- 他斥 巨资 购买 了 一栋 豪宅
- Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.
- 他们 有 购买 意向
- Họ có ý định thu mua.
- 为 孩子 购买 玩具
- Mua đồ chơi cho bọn trẻ.
- 他 去 超市 购买 食品
- Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.
- 为什么 我 购买 的 下线 没有 即使 加上
- Tại sao tôi mua ngoại tuyến mà vẫn không được thêm vào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
买›
簿›
购›