Đọc nhanh: 退职金 (thối chức kim). Ý nghĩa là: Tiền trợ cấp thôi việc.
退职金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền trợ cấp thôi việc
退职金是一个经济术语。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退职金
- 提前 退职
- xin từ chức trước.
- 自动 退职
- tự động từ chức
- 定金 不退 的 哦 !
- Tiền cọc không trả đâu nhé!
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 工作 压力 太 大 , 他 打算 退职
- Áp lực công việc quá lớn, anh ấy định thôi việc.
- 对方 却 告诉 他 要 退 押金 得 出示 当初 开具 的 押金 单
- bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
职›
退›
金›