财务报表 cáiwù bàobiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tài vụ báo biểu】

Đọc nhanh: 财务报表 (tài vụ báo biểu). Ý nghĩa là: Bảng báo cáo tài chính.

Ý Nghĩa của "财务报表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

财务报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng báo cáo tài chính

财务报表包括资产负债表、损益表、现金流量表或财务状况变动表、附表和附注。财务报表是财务报告的主要部分,不包括董事报告、管理分析及财务情况说明书等列入财务报告或年度报告的资料。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务报表

  • volume volume

    - 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - báo cáo tài chính

  • volume volume

    - 财务报表 cáiwùbàobiǎo yóu 会计师 kuàijìshī 把关 bǎguān

    - Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.

  • volume volume

    - 财务报告 cáiwùbàogào zhōng 包含 bāohán le 流水 liúshuǐ 数据 shùjù

    - Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Đây là bảng báo cáo tài chính.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī yǒu 明细 míngxì de 财务报表 cáiwùbàobiǎo

    - Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī de 财务报告 cáiwùbàogào 非常 fēicháng 阳光 yángguāng

    - Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 整顿 zhěngdùn 公司 gōngsī de 财务 cáiwù

    - Anh ấy đang xử lý tài chính công ty.

  • - 财务主管 cáiwùzhǔguǎn 需要 xūyào 定期 dìngqī 提交 tíjiāo 财务报告 cáiwùbàogào gěi 董事会 dǒngshìhuì

    - Quản lý tài chính cần nộp báo cáo tài chính định kỳ cho hội đồng quản trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:丨フノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BODH (月人木竹)
    • Bảng mã:U+8D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao