Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Xuất Nhập Khẩu

219 từ

  • 进口税 jìnkǒu shuì

    thuế nhập khẩu; thuế nhập cảng

    right
  • 经营 jīngyíng

    Kinh Doanh (Cửa

    right
  • 流动资产 liúdòng zīchǎn

    tài sản lưu động

    right
  • 企业 qǐyè

    Nhà Máy, Xí Nghiệp

    right
  • 全球 quánqiú

    Toàn Cầu, Toàn Thế Giới

    right
  • 上涨 shàngzhǎng

    Dâng Lên, Tăng Lên (Mực Nước, Giá Cả Sản Phẩm)

    right
  • 申报 shēnbào

    Trình Báo

    right
  • 实际工资 shíjì gōngzī

    lương thực tế

    right
  • 世界市场 shìjiè shìchǎng

    thị trường thế giới

    right
  • 市场 shìchǎng

    Chợ

    right
  • 外汇 wàihuì

    Ngoại Hối, Ngoại Tệ

    right
  • 现金 xiànjīn

    Tiền Mặt

    right
  • 信息 xìnxī

    Thông Tin, Tin Tức

    right
  • 信用证 xìnyòng zhèng

    thư tín dụng; L/C

    right
  • 业务 yèwù

    Nghiệp Vụ

    right
  • 遭受 zāoshòu

    Gặp Phải, Chịu, Gánh Chịu (Những Điều Không Tốt)

    right
  • 增长 zēngzhǎng

    Tăng Trưởng, Nâng Cao, Tăng Thêm

    right
  • 债券 zhàiquàn

    Công Trái

    right
  • 资产 zīchǎn

    Tư Sản

    right
  • 资金 zījīn

    Vốn (Tiền)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org