刑律 xínglǜ
volume volume

Từ hán việt: 【hình luật】

Đọc nhanh: 刑律 (hình luật). Ý nghĩa là: luật hình, hình luật.

Ý Nghĩa của "刑律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Luật

刑律 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. luật hình

刑法 (xíngfǎ)

✪ 2. hình luật

规定什么是犯罪行为, 犯罪行为应受到什么惩罚的各种法律

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑律

  • volume volume

    - 严守 yánshǒu 革命 gémìng 纪律 jìlǜ

    - Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 禁律 jìnlǜ

    - Anh ta không biết luật cấm.

  • volume volume

    - 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu 没有 méiyǒu 死刑 sǐxíng a

    - Massachusetts không có án tử hình.

  • volume volume

    - 不理 bùlǐ 法律 fǎlǜ de 约束 yuēshù

    - Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.

  • volume volume

    - 主旋律 zhǔxuánlǜ guān 整场 zhěngchǎng 音乐会 yīnyuèhuì

    - Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 五律 wǔlǜ

    - Ngũ luật.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 法庭 fǎtíng 特派 tèpài 律师 lǜshī 项目 xiàngmù

    - Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.

  • volume volume

    - 遵守 zūnshǒu 队军 duìjūn de 纪律 jìlǜ

    - Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MTLN (一廿中弓)
    • Bảng mã:U+5211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao