Đọc nhanh: 刑律 (hình luật). Ý nghĩa là: luật hình, hình luật.
刑律 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. luật hình
刑法 (xíngfǎ)
✪ 2. hình luật
规定什么是犯罪行为, 犯罪行为应受到什么惩罚的各种法律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑律
- 严守 革命 纪律
- Nghiêm giữ kỷ luật cách mạng
- 他 不知 禁律
- Anh ta không biết luật cấm.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 五律
- Ngũ luật.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他 不 遵守 队军 的 纪律
- Anh ta không tuân thủ kỷ luật của đội quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
律›