民法 mínfǎ
volume volume

Từ hán việt: 【dân pháp】

Đọc nhanh: 民法 (dân pháp). Ý nghĩa là: luật dân sự, dân luật. Ví dụ : - 高级人民法院 toà án nhân dân cấp cao. - 民法通则 quy tắc chung của luật dân sự. - 最高人民法院 toà án nhân dân tối cao.

Ý Nghĩa của "民法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chuyên Ngành Luật

民法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. luật dân sự

规定公民和法人的财产关系 (如债权、继承权等) 以及跟它相联系的人身非财产关系 (如劳动、婚姻、家庭等) 的各种法律

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高级人民法院 gāojírénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân cấp cao

  • volume volume

    - 民法通则 mínfǎtōngzé

    - quy tắc chung của luật dân sự

  • volume volume

    - 最高人民法院 zuìgāorénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân tối cao.

  • volume volume

    - 中级 zhōngjí 人民法院 rénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân trung cấp

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. dân luật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民法

  • volume volume

    - 人民 rénmín yào 守法 shǒufǎ

    - Người dân cần phải tuân thủ pháp luật.

  • volume volume

    - 民法通则 mínfǎtōngzé

    - quy tắc chung của luật dân sự

  • volume volume

    - 中级 zhōngjí 人民法院 rénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân trung cấp

  • volume volume

    - 宪法 xiànfǎ 保障 bǎozhàng 公民权利 gōngmínquánlì

    - Hiến pháp đảm bảo quyền lợi của công dân.

  • volume volume

    - 民法 mínfǎ 刑法 xíngfǎ shì 不同 bùtóng de

    - Luật dân sự và luật hình sự là hai khái niệm khác nhau.

  • volume volume

    - 最高人民法院 zuìgāorénmínfǎyuàn

    - toà án nhân dân tối cao.

  • volume volume

    - zhè 办法 bànfǎ duì 国家 guójiā duì 农民 nóngmín 两下 liǎngxià dōu yǒu 好处 hǎochù

    - biện pháp này đối với quốc gia và đối với nông dân cả hai bên cùng có lợi.

  • volume volume

    - jiù 认为 rènwéi 我要 wǒyào duì 非法 fēifǎ 移民 yímín gèng yǒu 同情心 tóngqíngxīn

    - Tôi có thiện cảm hơn với một người nhập cư bất hợp pháp vào đây không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao