制裁 zhìcái
volume volume

Từ hán việt: 【chế tài】

Đọc nhanh: 制裁 (chế tài). Ý nghĩa là: trừng phạt; trừng trị; chế tài. Ví dụ : - 政府决定制裁坏人。 Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.. - 制裁国家影响经济。 Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.. - 我们需要制裁坏人。 Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.

Ý Nghĩa của "制裁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

制裁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trừng phạt; trừng trị; chế tài

采取一些严格的手段限制并惩罚个人、组织或者国家

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 决定 juédìng 制裁 zhìcái 坏人 huàirén

    - Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.

  • volume volume

    - 制裁 zhìcái 国家 guójiā 影响 yǐngxiǎng 经济 jīngjì

    - Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 制裁 zhìcái 坏人 huàirén

    - Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制裁

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 不要 búyào 制造 zhìzào 不必要 bùbìyào de 争吵 zhēngchǎo

    - Đừng gây ra những cuộc cãi vã không cần thiết.

  • volume volume

    - 欧盟 ōuméng 表示 biǎoshì huì duì 缅甸 miǎndiàn 采取 cǎiqǔ 制裁 zhìcái 措施 cuòshī

    - EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.

  • volume volume

    - 制裁 zhìcái 国家 guójiā 影响 yǐngxiǎng 经济 jīngjì

    - Trừng phạt quốc gia ảnh hưởng đến kinh tế.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 制裁 zhìcái 坏人 huàirén

    - Chúng ta cần trừng phạt kẻ xấu.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 决定 juédìng 制裁 zhìcái 坏人 huàirén

    - Chính phủ quyết định trừng trị kẻ xấu.

  • volume volume

    - 设计师 shèjìshī 裁布 cáibù 制作 zhìzuò 新衣 xīnyī

    - Nhà thiết kế cắt vải để làm trang phục mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao