Đọc nhanh: 合同限期 (hợp đồng hạn kì). Ý nghĩa là: Thời hạn hợp đồng.
合同限期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời hạn hợp đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合同限期
- 他们 合伙 刁新 同事
- Họ kết bè gây khó khăn cho đồng nghiệp mới.
- 这 房租 合同 限期 已满
- Hợp đồng thuê nhà này đã hết hạn.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 我们 之间 的 合同 过期 了
- Hợp đồng giữa chúng ta hết hạn rồi.
- 这份 合同 到 了 期
- Bản hợp đồng này đã đến kỳ hạn.
- 也许 他设 了 个 最后 期限
- Có lẽ anh ấy có một thời hạn cuối cùng.
- 合同 明天 到期
- Hợp đồng sẽ hết hạn vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
同›
期›
限›