Đọc nhanh: 刑拘 (hình câu). Ý nghĩa là: Giam giữ hình sự.
刑拘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giam giữ hình sự
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刑拘
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 为什么 不 提前 提供 保护性 拘留
- Tại sao anh ta không được quản thúc bảo vệ ngay từ đầu?
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 他们 在 拘 嫌疑犯
- Họ đang bắt giữ nghi phạm.
- 他 因 偷窃 被 拘
- Anh ta bị bắt giữ vì trộm cắp.
- 他 因犯 谋杀罪 而 被 处以 绞刑
- Anh ta đã bị hành quyết bằng tử hình vì tội giết người.
- 严刑峻法
- nghiêm khắc thi hành pháp luật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刑›
拘›