Đọc nhanh: 常务书记 (thường vụ thư ký). Ý nghĩa là: Bí thư thường trực.
常务书记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bí thư thường trực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常务书记
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 习近平 总书记 会见 越共 总书记 阮富仲
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã gặp tổng thư ký của Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 他常 读书 来 作 消遣
- Anh ấy thường đọc sách để giải trí.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 习近平 总书记 出席 这次 会议
- Tổng thư ký Tập Cận Bình đã tham dự hội nghị lần này.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
务›
常›
记›