Đọc nhanh: 国防部 (quốc phòng bộ). Ý nghĩa là: Bộ quốc phòng.
国防部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ quốc phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国防部
- 但 国土 安全部 怀疑
- Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ
- 国会 拨款 两 百万英镑 作为 防治 水灾 之用
- Quốc hội đã cấp 2 triệu bảng Anh để sử dụng trong việc phòng chống lụt.
- 中国 东部 跟 朝鲜 接壤 , 跟 日本 邻近
- Phía Đông của Trung Quốc tiếp giáp với Triều Tiên, tiếp cận với Nhật Bản.
- 两国 的 西南部 是 截然不同 的
- Phía tây nam của hai nước hoàn toàn khác biệt.
- 国防力量 较 虚弱
- Lực lượng quốc phòng tương đối yếu.
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 前哨 派驻在 离 主力部队 很远 的 地带 的 支队 以防 敌人 的 偷袭
- Tiền tuyến được triển khai tại đội hỗ trợ ở khu vực xa trung đội lực lượng chính để phòng tránh cuộc tấn công bất ngờ từ địch.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
部›
防›