Đọc nhanh: 工业部 (công nghiệp bộ). Ý nghĩa là: Bộ Công nghiệp.
工业部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ Công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业部
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 他 在 中央 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở cơ quan trung ương.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 在 党部 工作 多年
- Anh ấy công tác tại đảng bộ nhiều năm.
- 他 在 金融 行业 工作
- Anh ấy làm việc trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
工›
部›