Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 学分 xuéfēn

    Tín Chỉ, Học Phần

    right
  • 修一门课 xiūyī mén kè

    Học một môn học

    right
  • 退选一门课 tuì xuǎn yī mén kè

    Bỏ một môn học

    right
  • 副课 fù kè

    Môn phụ

    right
  • 选修课 xuǎnxiū kè

    môn học tự chọn

    right
  • 重修课 chóngxiū kè

    Môn học lại

    right
  • 学分课程 xuéfēn kèchéng

    Học phần

    right
  • 生理卫生 shēnglǐ wèishēng

    Sinh lý học

    right
  • 军训课 jūnxùn kè

    Môn quân sự

    right
  • 法律学 fǎlǜ xué

    Môn pháp luật; luật học

    right
  • 世界史 shìjiè shǐ

    Sử thế giới

    right
  • 世界通史 shìjiè tōngshǐ

    Thông sử thế giới

    right
  • 国际关系史 guójì guānxì shǐ

    Lịch sử quan hệ quốc tế

    right
  • 文学批评 wénxué pīpíng

    Phê bình văn học

    right
  • 古汉语 gǔ hànyǔ

    Hán ngữ cổ đại

    right
  • 企业管理 qǐyè guǎnlǐ

    Quản lí xí nghiệp

    right
  • 马克思主义经济学 mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué

    Kinh tế học chủ nghĩa mác

    right
  • 财务学 cáiwù xué

    Khoa học tài vụ

    right
  • 国际金融 guójì jīnróng

    Ngân hàng tài chính quốc tế

    right
  • 教育学 jiàoyù xué

    Giáo dục học

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang cuối 🚫
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org