Đọc nhanh: 修一门课 (tu nhất môn khoá). Ý nghĩa là: Học một môn học.
修一门课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Học một môn học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修一门课
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 修 房顶 的 时候 , 连带 把 门窗 也 修一修
- lúc sửa mái nhà thì sửa thêm cái cửa sổ nữa.
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
- 一定 要 把 淮河 修好
- nhất định phải chỉnh trị thật tốt sông Hoài.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
- 我 听 这 一门 课 , 完全 是 在 坐飞机
- Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
修›
课›
门›