Đọc nhanh: 法律学 (pháp luật học). Ý nghĩa là: Môn pháp luật; luật học.
法律学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn pháp luật; luật học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 法律学
- 他 既学 了 英语 , 也 学 了 法语
- Anh ấy học cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
- 他 在 念 法学院
- Anh ấy học trường luật.
- 学校 教育 学生 遵守 法律
- Nhà trường giáo dục học sinh tuân thủ pháp luật.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 他 在 学习 法律 专业
- Anh ấy đang học ngành luật.
- 他 学习 书法 已有 十年
- Anh ấy học thư pháp đã mười năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
律›
法›