Đọc nhanh: 世界通史 (thế giới thông sử). Ý nghĩa là: Thông sử thế giới.
世界通史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông sử thế giới
《世界通史》是2000年6月人民出版社出版的图书,作者是崔连仲。本书分古代、中世纪、近代上、近代下、现代、当代六卷,所述历史始于原始社会止于1996年初,全书用丰富翔实的文字叙述,全方位介绍世界历史的基础知识,内容涵盖政治、军事、经济、文化、外交、科技、法律、宗教、艺术、民俗等领域。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界通史
- 通透 世界
- Nhìn thấu thế giới
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 国际 单位制 世界 通用
- đơn vị đo lường quốc tế dùng phổ biến cho cả thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
史›
界›
通›