Đọc nhanh: 选修课 (tuyến tu khoá). Ý nghĩa là: môn học tự chọn.
选修课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môn học tự chọn
名词解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选修课
- 增设 选修课
- tăng thêm những môn chọn học.
- 选修科
- môn học tự chọn.
- 副 修课
- bài học thêm
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 必修课程 必须 认真对待
- Các tiết học bắt buộc phải học nghiêm túc.
- 他 的 主修 课程 是 什么 ?
- Khóa học chính của anh ấy là gì?
- 她 选择 了 一个 新 的 课题
- Cô ấy đã chọn một đề tài mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
课›
选›