Đọc nhanh: 文学批评 (văn học phê bình). Ý nghĩa là: Phê bình văn học. Ví dụ : - 我不喜欢读他的文学批评。 Tôi không thích đọc nhận định văn học của anh ta.
文学批评 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phê bình văn học
文学批评:文学活动组成部分
- 我 不 喜欢 读 他 的 文学批评
- Tôi không thích đọc nhận định văn học của anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文学批评
- 校长 对 迟到 的 学生 予以 批评
- Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 老师 虎脸 批评 学生
- Thầy giáo vẻ mặt hung dữ phê bình học sinh.
- 老师 严肃 地 批评 了 学生
- Thầy giáo nghiêm túc phê bình học sinh.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 老师 批评 了 我 的 作文
- Giáo viên đã phê bình bài luận của tôi.
- 我 不 喜欢 读 他 的 文学批评
- Tôi không thích đọc nhận định văn học của anh ta.
- 老师 正在 评价 学生 的 作文
- Giáo viên đang đánh giá bài tập làm văn của học sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
批›
文›
评›