Đọc nhanh: 国际关系史 (quốc tế quan hệ sử). Ý nghĩa là: Lịch sử quan hệ quốc tế.
国际关系史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lịch sử quan hệ quốc tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际关系史
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 国际 关系 准则
- nguyên tắc quan hệ quốc tế.
- 关系 到 国计民生
- quan hệ đến quốc kế dân sinh.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 合作项目 可以 增强 两国关系
- Dự án hợp tác có thể tăng cường quan hệ giữa hai nước.
- 人际关系 很 重要
- Quan hệ giữa người với người rất quan trọng.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 他 的 人际关系 处理 得 很 好
- Anh ấy có quan hệ xã hội rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
史›
国›
系›
际›