Đọc nhanh: 军训课 (quân huấn khoá). Ý nghĩa là: Môn quân sự.
军训课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môn quân sự
《军训课》讲述了这里有着的是气吞万里如虎的气势;有着的是大风起兮云飞扬的如歌行板;有着的是无比浓烈而又带着些许生涩的青春气息,还有那个在你闹情绪时,悄悄为你端上一碗鸡蛋面的班长……军营是熔炉,将铸就你钢铁般的意志;军营是一所大学,将你的人生坐标重新校正;在这里你会体会到一个大家庭的温暖,你会看到那一张张熟悉而又陌生却个个洋溢着青春朝气的面孔,你的心里总会不由自主地轻轻唱起……
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 军训课
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 我 报名 上 这次 的 培训 课
- Tôi đăng ký khóa đào tạo lần này.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 军训 时 , 教官 喊 着 稍息 的 口令
- Trong huấn luyện quân sự, huấn luyện viên hô lên khẩu lệnh "Nghiêm, nghỉ!".
- 公司 让 员工 参加 培训 课程
- Công ty đã cho các nhân viên tham gia khóa đào tạo.
- 这个 课程 着重于 听力 训练
- Khóa học này tập trung vào luyện nghe.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
训›
课›