Đọc nhanh: 生理卫生 (sinh lí vệ sinh). Ý nghĩa là: Sinh lý học.
生理卫生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sinh lý học
《生理卫生》是一款搞笑小游戏,游戏大小为1490K。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生理卫生
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 人体 生理学
- sinh lí học nhân thể.
- 跟 我 随身带 卫生棉 条是 一个 道理
- Vì lý do tương tự, tôi mang theo băng vệ sinh.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 他 的 演讲 唤醒 了 人们 的 公共卫生 意识
- Bài phát biểu của ông ấy đã làm thức tỉnh nhận thức về sức khỏe cộng đồng của mọi người.
- 我 周末 打扫卫生 , 整理 房间
- Tôi dọn dẹp vệ sinh và sắp xếp phòng vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
理›
生›