Đọc nhanh: 退选一门课 (thối tuyến nhất môn khoá). Ý nghĩa là: Bỏ một môn học.
退选一门课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bỏ một môn học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退选一门课
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 你 必须 选择 一扇门
- Bạn phải chọn một cánh cửa.
- 两家 认了 一门 亲
- Hai gia đình kết thành thông gia.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 她 选择 了 一个 新 的 课题
- Cô ấy đã chọn một đề tài mới.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
- 我 听 这 一门 课 , 完全 是 在 坐飞机
- Tôi hoàn toàn mù tịt về môn học này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
课›
退›
选›
门›