Đọc nhanh: 世界史 (thế giới sử). Ý nghĩa là: Sử thế giới.
世界史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sử thế giới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界史
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 人民 是 创造 世界 历史 的 动力
- nhân dân là động lực sáng tạo ra lịch sử thế giới.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
史›
界›