Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Trường Học

300 từ

  • 名誉学位 míngyù xuéwèi

    Học vị danh dự

    right
  • 高级讲师 gāojí jiǎngshī

    Giáo viên cao cấp

    right
  • 高级教师 gāojí jiàoshī

    Giảng viên cao cấp

    right
  • 助理教授 zhùlǐ jiàoshòu

    Trợ lý giáo sư

    right
  • 客座教授 kèzuò jiàoshòu

    Giáo sư thỉnh giảng

    right
  • 访问学者 fǎngwèn xuézhě

    Học giả mời đến

    right
  • 系主任 xì zhǔrèn

    Chủ nhiệm khoa

    right
  • 教务处 jiàowù chù

    Phòng giáo vụ

    right
  • 教务长 jiàowù zhǎng

    Trưởng phòng giáo vụ

    right
  • 兼职教师 jiānzhí jiàoshī

    Giáo viên kiêm chức

    right
  • 日托所 rì tuō suǒ

    Nhà trẻ gởi theo ngày

    right
  • 综合性大学 zònghé xìng dàxué

    Đại học tổng hợp

    right
  • 研究生院 yánjiūshēng yuàn

    Viện nghiên cứu sinh

    right
  • 高等院校 gāoděng yuàn xiào

    Trường đại học và học viện

    right
  • 重点学校 zhòngdiǎn xuéxiào

    Trường trọng điểm

    right
  • 重点中学 zhòngdiǎn zhōngxué

    Trường trung học trọng điểm

    right
  • 重点大学 zhòngdiǎn dàxué

    Trường đại học trọng điểm

    right
  • 实验学校 shíyàn xuéxiào

    Trường thực nghiệm

    right
  • 模范学校 mófàn xuéxiào

    Trường mẫu

    right
  • 中专 zhōng zhuān

    Trường trung cấp chuyên nghiệp, trường trung cấp kỹ thuật

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org