Đọc nhanh: 中专 (trung chuyên). Ý nghĩa là: Trường trung cấp chuyên nghiệp, trường trung cấp kỹ thuật.
✪ 1. Trường trung cấp chuyên nghiệp, trường trung cấp kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中专
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 思考 过程 中要 专注
- Cần tập trung trong quá trình suy nghĩ.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 名词 在 专业 领域 中 很 重要
- Thuật ngữ rất quan trọng trong lĩnh vực chuyên ngành.
- 在 这 一 测验 中 你 与 专家 较量 一下 技巧 吧
- Hãy thử thách kỹ năng của bạn bằng một cuộc đối đầu với chuyên gia trong bài kiểm tra này.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
中›