Đọc nhanh: 高级讲师 (cao cấp giảng sư). Ý nghĩa là: Giáo viên cao cấp.
高级讲师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo viên cao cấp
高级讲师属于中等学校职称序列。与高等学校副教授职称同一级别,属于高级职称序列。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高级讲师
- 高工 ( 高级 工程师 )
- kỹ sư cấp cao
- 他 是 高级 经理
- Anh ấy là quản lý cấp cao.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 严师 出 高徒
- thầy nghiêm khắc trò mới giỏi
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 上课 留心 听 老师 讲课 , 有 不 懂 的 就 提出 来
- Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.
- 他成 了 她 的 高级顾问 你 要说 是 她 的 副手 也 未尝不可
- Anh ta trở thành cố vấn cấp cao của cô ấy - bạn có thể nói anh ta là phó của cô ấy cũng không sai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
师›
级›
讲›
高›