Đọc nhanh: 客座教授 (khách tọa giáo thụ). Ý nghĩa là: Giáo sư thỉnh giảng.
客座教授 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo sư thỉnh giảng
客座教授,是一个荣誉称号。客座教授是有义务的,要为对方做事,通常是做报告,或者是合作研究,因此需要资格审批。“客座教授”,是“客情”聘请的学者,不定期的来作报告或搞讲座。本人可能不是教授,而是名人、官员、企业家、发明者等等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客座教授
- 函授 教材
- tài liệu giảng dạy hàm thụ
- 客座教授
- giáo sư thỉnh giảng.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 她 是 一名 副教授
- Cô ấy là phó giáo sư
- 他 是 一位 大学教授
- Anh ấy là giáo sư đại học.
- 她 是 一位 知名 的 教授
- Cô ấy là một giáo sư nổi tiếng.
- 他 在 学校 里 教授 数学课程
- Ông ấy dạy toán ở trường học.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
座›
授›
教›