Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chủ Đề Quần Áo

262 từ

  • 腰围 yāowéi

    vòng eo

    right
  • 臀围 tún wéi

    Vòng mông

    right
  • 船领 chuán lǐng

    Cổ thuyền

    right
  • 节日服装 jiérì fúzhuāng

    Trang phục lễ hội

    right
  • 花衣服 huā yīfú

    Quần áo vải hoa

    right
  • 荷叶边裙 hé yè biān qún

    Váy lá sen

    right
  • 表袋 biǎo dài

    Túi nhỏ

    right
  • 衬袖 chèn xiù

    Đường xếp li ở cổ tay áo

    right
  • 衬里背心 chènlǐ bèixīn

    Áo lót bên trong

    right
  • 袖孔 xiù kǒng

    Ống tay

    right
  • 袖衬 xiù chèn

    Miếng vải lót ống tay

    right
  • 袖长 xiù cháng

    Chiều dài tay áo

    right
  • 装袖 zhuāng xiù

    Tay vòng nách

    right
  • 裙子后袋 qúnzi hòu dài

    Túi sau váy

    right
  • 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng

    Áo bơi kiểu váy

    right
  • 裙裤 qún kù

    quần váy

    right
  • 裙长 qún cháng

    Chiều dài váy

    right
  • 裤套装 kù tàozhuāng

    Bộ quần áo liền nhau

    right
  • 裤子后袋 kùzi hòu dài

    Túi sau quần

    right
  • 裤腿下部 kùtuǐ xiàbù

    Lai quần

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org