Đọc nhanh: 荷叶边裙 (hà hiệp biên quần). Ý nghĩa là: Váy lá sen.
荷叶边裙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Váy lá sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荷叶边裙
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 荷叶 上 有 许多 水滴
- Trên lá sen có rất nhiều giọt nước.
- 荷叶 舒展 着 , 发出 清香
- lá sen xoè ra, toả hương thơm.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 士兵 们 荷枪实弹 , 保卫 边境
- Những người lính súng vác vai, đạn lên nòng, bảo vệ biên giới.
- 她 用 穗 带 装饰 连衣裙 的 领口 、 摺 边 和 袖口
- Cô ấy đã sử dụng dải thắt lưng để trang trí cổ áo, viền và cổ tay của váy liền.
- 妈妈 在 裙边 上 绣 了 几朵 花
- Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
荷›
裙›
边›