Đọc nhanh: 袖孔 (tụ khổng). Ý nghĩa là: Ống tay.
袖孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袖孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他宗 孔子 的 学说
- Anh ấy tôn kính và noi theo học thuyết của Khổng Tử.
- 他 捋起 袖子
- Anh ấy vén tay áo.
- 他 是 中国 的 领袖
- Ông ấy là lãnh tụ của Trung Quốc.
- 他 是 我们 团队 的 领袖
- Anh ấy là thủ lĩnh của đội chúng tôi.
- 他 是 一位 杰出 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 是 一个 雄伟 的 领袖
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo vĩ đại.
- 他 是 一位 伟大 的 领袖
- Ông là một vị lãnh tụ vĩ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
袖›