Đọc nhanh: 裙式泳装 (quần thức vịnh trang). Ý nghĩa là: Áo bơi kiểu váy.
裙式泳装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo bơi kiểu váy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裙式泳装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 各种 式样 的 服装
- nhiều kiểu quần áo.
- 现今 的 时装 式样 变换 很快
- Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.
- 这是 泳装 照片 , 一点儿 都 不 黄
- Đây là ảnh đồ bơi, không đồi truỵ chút nào.
- 我 猜 你 穿 泳装 一定 很 迷人
- Tôi cá là bạn trông rất tuyệt trong bộ đồ bơi.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 这个 工厂 是 新建 的 , 设备 和 装置 都 是 最新 式 的
- xí nghiệp mới xây dựng, mọi trang thiết bị đều là kiểu mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
泳›
装›
裙›