Đọc nhanh: 腰围 (yêu vi). Ý nghĩa là: vòng eo. Ví dụ : - 她的腰围是26英寸. Vòng eo của cô ấy là 26 inch.. - 我的腰围是80厘米。 Vòng eo của tôi là 80 cm.. - 这条裤子的腰围太大了。 Cái quần này có vòng eo quá rộng.
腰围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng eo
腰围:人体测量术语
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰围
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 她 的 腰围 是 26 英寸
- Vòng eo của cô ấy là 26 inch.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 这 条 裤子 的 腰围 太大 了
- Cái quần này có vòng eo quá rộng.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 下围棋
- đánh cờ vây.
- 乡亲们 围着 子弟兵 , 亲亲热热 地 问长问短
- người đồng hương vây lấy con em binh sĩ, thân mật hỏi thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
腰›