Đọc nhanh: 表袋 (biểu đại). Ý nghĩa là: Túi nhỏ.
表袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表袋
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 中士 表现 十分 出色
- Trung sĩ thể hiện rất xuất sắc.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 不过 我 的 钱袋 是 完蛋 了
- Tuy nhiên, hầu bao của tôi đã bị một đòn chí mạng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
表›
袋›