部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thập (十) Sĩ (士) Thảo (艹) Ngõa (瓦)
Các biến thể (Dị thể) của 甀
𣂩
甀 là gì? 甀 (Truỵ). Bộ Ngoã 瓦 (+8 nét). Tổng 12 nét but (ノ一丨一丨丨一一一フフ丶). Ý nghĩa là: Bình đất nung miệng nhỏ. Chi tiết hơn...
- “Bão trụy nhi cấp” 抱甀而汲 (Phiếm luận 氾論) Ôm bình mà múc nước.
Trích: Hoài Nam Tử 淮南子