• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngoã 瓦 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Mịch (冖) Ngõa (瓦)

  • Pinyin: Yīng , Zhòu
  • Âm hán việt: Anh Trứu
  • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一フフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱⿱炏冖瓦
  • Thương hiệt:FFBMN (火火月一弓)
  • Bảng mã:U+7507
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 甇 theo âm hán việt

甇 là gì? (Anh, Trứu). Bộ Ngoã (+10 nét). Tổng 14 nét but (ノノノノフフ). Chi tiết hơn...

Âm:

Trứu

Từ điển phổ thông

  • 1. cái thành giếng, miệng giếng
  • 2. chạm trổ hoa văn trên đá

Từ ghép với 甇